Chú thích Yoshizawa_Akiho

  1. “吉沢明歩” (bằng tiếng Nhật). Official Blog. Truy cập ngày 8 tháng 11 năm 2011. 
  2. Bản mẫu:Chú thíhch web
  3. “2003” (bằng tiếng Nhật). AV 研究所 (AV Research Laboratory). Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 5 năm 2010. Truy cập ngày 8 tháng 11 năm 2011. 
  4. “The Inner Palace: Indecent War”. Urabon Navigator. Truy cập ngày 14 tháng 11 năm 2010. 
  5. “The Inner Palace - Indecent War”. AV Idol Directory. Truy cập ngày 25 tháng 10 năm 2010. 
  6. “The Inner Palace: Flower of War”. Urabon Navigator. Truy cập ngày 14 tháng 11 năm 2010. 
  7. “セル初 Love Acky!” (bằng tiếng Nhật). www.maxing.jp. Truy cập ngày 30 tháng 5 năm 2009. 
  8. “解禁×ハイパー×ギリギリモザイク ハイパーギリギリモザイク” (bằng tiếng Nhật). www.s1s1s1.com. Truy cập ngày 4 tháng 3 năm 2011. 
  9. “2nd AV Open Results” (bằng tiếng Nhật). www.dmm.co.jp. Truy cập ngày 2 tháng 10 năm 2008. 
  10. “MAXING 3D! 吉沢明歩”. AV Idol Directory. Truy cập ngày 1 tháng 3 năm 2011. 
  11. Yasu, Mariko & Maki Shiraki (ngày 2 tháng 6 năm 2010). 2 tháng 6 năm 2010/porn-stars-in-3-d-lure-consumers-to-new-sony-panasonic-tvs.html “Porn Stars in 3-D Lure Consumers to New Sony, Panasonic TVs”. Bloomberg Businessweek. Bản gốc 2 tháng 6 năm 2010/porn-stars-in-3-d-lure-consumers-to-new-sony-panasonic-tvs.html lưu trữ ngày 10 tháng 11 năm 2010. Truy cập ngày 26 tháng 10 năm 2010. 
  12. “3D EVOLUTION 進化した立体映像で魅せる新次元セックス” (bằng tiếng Nhật). www.s1s1s1.com. Truy cập ngày 1 tháng 3 năm 2011. 
  13. “Shin supai gâru daisakusen (2008)”. IMdB. Truy cập ngày 13 tháng 6 năm 2009. 
  14. “「新・スパイガール大作戦」MISSION CORD#005” (bằng tiếng Nhật). newspygirl.j-movieplanet.com. Truy cập ngày 13 tháng 6 năm 2009).  Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |accessdate= (trợ giúp)
  15. “吉沢明歩” (bằng tiếng Nhật). JMdB. Truy cập ngày 13 tháng 6 năm 2009. 
  16. “Koibone (2005)”. IMdB. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 5 năm 2009. Truy cập ngày 13 tháng 6 năm 2009. 
  17. “Koibone Theatrical Feature”. www.cdjapan.co.jp. Truy cập ngày 13 tháng 6 năm 2009. 
  18. “Kasumi: Tanjou! Sarutobi Sasuke (Lady Ninja Kasumi Vol.4)”. www.sazuma.com. Bản gốc lưu trữ ngày 25 tháng 2 năm 2008. Truy cập ngày 13 tháng 6 năm 2009. 
  19. “Best Ten of 2006 (2006年度ベストテン)” (bằng tiếng Nhật). P*G Website. Truy cập ngày 18 tháng 1 năm 2009. 
  20. Toda, Miho (ngày 8 tháng 5 năm 2007). “"Pink" Films Seen with Great Excitement on the Shinbungeiza Theater's Big Screen! The Academy Awards of the R-18 Film "19th Pink Prize" (新文芸坐の大スクリーンで観る"ピンク"な映画に大興奮! R-18映画のアカデミー賞こと<第19回ピンク大賞>は立見続出!!! - Shinbungeiza no dai screen de miru "Pink" na eiga ni daikofun! R-18 eiga no akademiisho koto "Dai 19kai pinku taishō" wa tachikenzokushutsu!!)” (bằng tiếng Nhật). www.walkerplus.com. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 1 năm 2009. Truy cập ngày 18 tháng 1 năm 2009. 
  21. “R18 LOVE CINEMA SHOWCASE VOL.3公開記念: 女優・吉沢明歩インタビュー (Interview with Akiho Yoshizawa)” (bằng tiếng Nhật). www.walkerplus.com. Ngày 6 tháng 6 năm 2007. Truy cập ngày 26 tháng 5 năm 2009. 
  22. “エロビアの泉 人に言えない性のムダ知識” (bằng tiếng Nhật). www.dmm.co.jp. Bản gốc lưu trữ ngày 28 tháng 5 năm 2009. Truy cập ngày 13 tháng 6 năm 2009. 
  23. “もろもろ告知 (Various notices)” (bằng tiếng Nhật). Pinky Ribbon Award site. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 6 năm 2009. Truy cập ngày 22 tháng 7 năm 2009. 
  24. “Madobe no honkîtonku (2008)”. IMdB. Truy cập ngày 13 tháng 6 năm 2009. 
  25. “【DVD】窓辺のほんきーとんく” (bằng tiếng Nhật). www.allcinema.net. Truy cập ngày 13 tháng 6 năm 2009. 
  26. “映画版「艶恋師」携帯公式ホームページ” (bằng tiếng Nhật). www.irokoishi.com. Truy cập ngày 15 tháng 6 năm 2009. 
  27. “Irokoishi”. J-Pitch Japanese Film Database. Truy cập ngày 15 tháng 6 năm 2009. 
  28. “嬢王” (bằng tiếng Nhật). www.allcinema.net. Truy cập ngày 15 tháng 6 năm 2009. 
  29. “Jyou Ou Cast” (bằng tiếng Nhật). www.tv-tokyo.co.jp. Bản gốc lưu trữ ngày 14 tháng 6 năm 2008. Truy cập ngày 15 tháng 6 năm 2009. 
  30. “Cast” (bằng tiếng Nhật). www.tv-tokyo.co.jp. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 11 năm 2010. Truy cập ngày 6 tháng 11 năm 2010. 
  31. “JAV stars Maria Ozawa and Sora Aoi host Osaka TV Variety show”. Japan Sugoi. Ngày 20 tháng 3 năm 2009. Truy cập ngày 16 tháng 6 năm 2009. 
  32. “English Cram School”. NCSX. Truy cập ngày 15 tháng 6 năm 2009. 
  33. “All Star Yakyuken Battle [UMD-Video]”. NCSX. Bản gốc lưu trữ ngày 26 tháng 2 năm 2009. Truy cập ngày 20 tháng 2 năm 2009. 
  34. “All Star Yakyuken Battle [Blu-Ray Disc]”. NCSX. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 3 năm 2009. Truy cập ngày 20 tháng 2 năm 2009. 
  35. Imdb. “Phim”
  36. Tokyo Report. “Akiho đoạt giải Best Picture”
  37. “AV��ͥ �͵���ɼ”
  38. Blog Acky. “Blog”
  39. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 Filmography from “Akiho Yoshizawa 吉沢明歩”. Urabon Navigator. Truy cập ngày 8 tháng 5 năm 2009. , “Akiho Yoshizawa Profile”. AV Idol Directory. Truy cập ngày 25 tháng 10 năm 2010. , “吉沢明歩 (ヨシザワアキホ)” (bằng tiếng Nhật). AV Idol Directory. Truy cập ngày 25 tháng 10 năm 2010.  and “DMM - Akiho Yoshizawa Filmography” (bằng tiếng Nhật). DMM. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 10 năm 2010. Truy cập ngày 25 tháng 10 năm 2010.